Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
calcium ion


noun
ion of calcium;
a factor in the clotting of blood
Syn:
factor IV
Hypernyms:
calcium, Ca, atomic number 20, coagulation factor, clotting factor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.